DANH SÁCH CƠ QUAN H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | Địa chỉ | |
1 | UBND huyện Phong Điền | 31 Phò Trạch, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
2 | Ubnd Thị Trấn Phong Điền | H9J9+5H4, Đường Dd2, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
3 | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Phong Điền | H9C7+FFP, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
4 | Huyện Ủy Phong Điền | H9FH+PMP, Đường Dd1, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
5 | Tòa Án Nhân Dân Huyện Phong Điền | H9GF+RM7, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
6 | Chi Cục Thi Hành Án Dân Sự Huyện Phong Điền | H9C7+FFP, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
7 | Trung Tâm Hành Chính Công Huyện Phong Điền | Số 31 Phò Trạch, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
8 | Tòa Án Nhân Dân Huyện Phong Điền | H9J8+6P9, QL1A, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
9 | Chi Cục Thi Hành Án Dân Sự Huyện Phong Điền | 47 đường Phò Trạch, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
10 | Phong Điền | Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
11 | Công An Huyện Phong Điền | 138 Phò Trạch, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
12 | Phòng Tài Nguyên Môi Trường Huyện Phong Điền | H9C7+FFP, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
13 | Phòng Văn Hóa Và Thông Tin Huyện Phong Điền | Ủy Ban Nhân Dân Huyện Phong Điền, Ấp Nhơn Lộc 2, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành Phố Cần Thơ, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
14 | Siêu thị Điện máy XANH Phong Điền, Huế | 57 Phò Trạch, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 49000 |
15 | Phòng Lao Động - Thương Binh Và Xã Hội Huyện Phong Điền | Ủy Ban Nhân Dân Huyện Phong Điền, Ấp Nhơn Lộc 2, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành Phố Cần Thơ, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
16 | Phòng Văn Hóa - Thông Tin - Thể Thao Huyện Phong Điền | H9C7+FFP, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
17 | Bảo hiểm xã hội huyện Phong điền | H9J9+3MC, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
18 | Ban Chỉ Huy Quân Sự Huyện Phong Điền | H9J8+P5J, Phò Trạch, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
19 | Phòng Tư Pháp Huyện Phong Điền | H9C7+FFP, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
20 | Đông Lái | H8RW+VH4, Đông Lái, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
21 | Phòng Nội Vụ Huyện Phong Điền | H9C7+FFP, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
22 | KCN Phong Điền | H9HH+3Q8, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
23 | Huyện Ủy Phong Điền | H9J8+M2R, QL1A, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
24 | TT. Phong Điền | TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
25 | Phong Điền | Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
26 | Sân Vận Động Thôn Hải Phú | MF9H+JXC, Hải Phú, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
27 | SCAVI HUE COMPANY | H9GQ+2JX, Đường tỉnh 9, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
28 | Trạm Y Tế Thị Trấn Phong Điền | H9J9+8HP, Đường Dd1, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
29 | Phòng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Huyện Phong Điền | Ủy Ban Nhân Dân Huyện Phong Điền, Ấp Nhơn Lộc 2, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành Phố Cần Thơ, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
30 | Phòng Tài Nguyên Và Môi Trường Huyện Phong Điền | Ủy Ban Nhân Dân Huyện Phong Điền, Ấp Nhơn Lộc 2, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành Phố Cần Thơ, TT. Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |