DANH SÁCH CƠ QUAN Tp. Huế, T. Thừa Thiên Huế | Địa chỉ | |
1 | UBND phường Phú Bài | 1297 Nguyễn Tất Thành, TT. Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
2 | UBND Phường Vỹ Dạ | 20 Lâm Hoằng, Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
3 | UBND phường Thuỷ Vân | FJMF+M42, QL49, Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
4 | UBND Thị xã Hương Thủy | 749 Nguyễn Tất Thành, Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
5 | Báo Thừa Thiên Huế | FH4M+F98, Trần phú, Trần Thúc Nhẫn, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế |
6 | Ubnd phường hương an | FG9F+GQ9, Hương An, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
7 | UBND xã Phú Sơn | 8MQC+HCF, ĐT15, Phú Sơn, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
8 | Phú Xuân | Phú Xuân, Tx. Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
9 | UBND phường Thủy Châu | CMF8+72Q, Thị Xã, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
10 | UBND xã Thủy Vân | FJH4+H69, Liên Xã Thủy Vân, Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
11 | ủy Ban Nhân Dân Xã Thủy Thanh | Thủy Thanh, Tx. Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
12 | Thanh Tra Thị Xã Hương Thủy | Quốc lộ 10A, Phường Thủy Châu, Thị Xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
13 | UBND phường Thủy Dương | 48 Nguyễn Tất Thành, Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
14 | UBND phường Thủy Phương | 555 Nguyễn Tất Thành, Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
15 | UBND Xã Thủy Phù | 9PG9+FPW, QL1A, Thủy Phù, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
16 | Phòng Quản Lý Đô Thị Thị Xã Hương Thủy | CMC7+PG8, Thị Xã, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
17 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Thủy Bằng | 9JM3+GG7, Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
18 | Tòa Án Nhân Dân Thị Xã Hương Thủy | 6 Đặng Tràm, TT. Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
19 | Thủy Lương | Thủy Lương, Tx. Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
20 | Phòng Lao Động – Thương Binh Và Xã Hội Thị Xã Hương Thủy | CMC7+PH2, Thị Xã, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
21 | UBND xã Thủy Bằng | 9HRJ+XC6, Minh Mạng, Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
22 | Công an thị xã Hương Thủy | 78 Sóng Hồng, TT. Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
23 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Thủy Phù | 9P93+QQF, Thủy Phù, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
24 | Thủy Phù | Thủy Phù, Tx. Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
25 | UBND Xã Hương Phong | HH3J+V48, Vân Quật Thượng, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
26 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA BÌNH ĐIỀN | Quốc lộ 49 Thôn, Đông Hòa, Thừa Thiên Huế 530000 |
27 | Trung Tâm Y Tế Hương Thuỷ | 2 Quang Trung, Thủy Lương, tx. Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
28 | Bệnh viện Đa khoa thị xã Hương Thuỷ | CM5Q+F72, Thủy Lương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
29 | Trạm Y Tế Phường Phú Bài | CM7G+2JG, Sóng Hồng, TT. Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
30 | Bệnh Viện Mắt Huế | Điềm Phùng Thị, Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
31 | Phòng Y Tế Thành Phố Huế | 22 Hàm Nghi, tổ 16, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
32 | Trạm Y tế phường Thuỷ Dương | 9 Châu Thượng Văn, Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
33 | Trạm Y Tế Phường Thủy Châu | CMF6+98J, Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
34 | Trạm y tế phường Thủy Phương | CJFR+QH3, Tôn Thất Sơn, Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
35 | Trung Tâm Y Tế TP Huế @ Nhà Hộ Sinh Khu Vực I | 40, Xuân 68, TP Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
36 | Bệnh viện | FH8V+FV4, Bến Nghé, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
37 | Sở Lao Động Thương Binh Xã Hội Tỉnh Thừa Thiên Huế | 18 Nguyễn Sinh Sắc, Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
38 | Phòng Văn Hóa Và Thông Tin Thị Xã Hương Thủy | CMC7+PGR, Phường, Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
39 | Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Thị Xã Hương Thủy | CM8F+5PC, Nguyễn Thượng Phương, Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
40 | Phòng Kinh Tế Thị Xã Hương Thủy | CMP7+4M4, Thị Xã, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
41 | Phòng Tài Nguyên Và Môi Trường Thị Xã Hương Thủy | CMF5+7WC, Thị Xã, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
42 | Chi Cục Thuế Thị Xã Hương Thủy | 599 Nguyễn Tất Thành, Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
43 | Ban Quản Lý Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Khu Vực Thị Xã Hương Thủy | 1293 Nguyễn Tất Thành, TT. Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |